đi kiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi kiết+
- Be affected by dysentery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi kiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đi kiết":
ác thú ác tà - Những từ có chứa "đi kiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 540